Có 2 kết quả:
气态 qì tài ㄑㄧˋ ㄊㄞˋ • 氣態 qì tài ㄑㄧˋ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gaseous state (physics)
(2) manner
(3) air
(4) bearing
(2) manner
(3) air
(4) bearing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gaseous state (physics)
(2) manner
(3) air
(4) bearing
(2) manner
(3) air
(4) bearing
Bình luận 0