Có 2 kết quả:

气态 qì tài ㄑㄧˋ ㄊㄞˋ氣態 qì tài ㄑㄧˋ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gaseous state (physics)
(2) manner
(3) air
(4) bearing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gaseous state (physics)
(2) manner
(3) air
(4) bearing

Bình luận 0